Bước tới nội dung

carié

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực carié
/ka.ʁje/
cariées
/ka.ʁje/
Giống cái cariée
/ka.ʁje/
cariées
/ka.ʁje/

carié /ka.ʁje/

  1. Bị mục (xương); bị sâu (răng).
    pierre cariée — đá mủn

Tham khảo

[sửa]