carious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɛr.i.əs/

Tính từ[sửa]

carious /ˈkɛr.i.əs/

  1. Bị mục (xương); bị sâu (răng).

Tham khảo[sửa]