Bước tới nội dung

carmel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kaʁ.mɛl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
carmel
/kaʁ.mɛl/
carmel
/kaʁ.mɛl/

carmel /kaʁ.mɛl/

  1. Tu viện dòng Các-men.
    Le carmel — dòng Các-men

Tham khảo

[sửa]