carnée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

carnée /kaʁ.ne/

  1. (Thực vật học) (có) màu thịt.
    Fleur carné — hoa màu thịt
  2. (Gồm có) Thịt.
    Régime carnée — chế độ ăn thịt

Tham khảo[sửa]