Bước tới nội dung

carnotite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːr.nə.ˌtɑɪt/

Danh từ

[sửa]

carnotite /ˈkɑːr.nə.ˌtɑɪt/

  1. (Khoáng chất) Cacnotit.

Tham khảo

[sửa]