Bước tới nội dung

carpe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
carpe
/kaʁp/
carpes
/kaʁp/

carpe gc /kaʁp/

  1. Cá chép, cá gáy.
    bailler comme une carpe — ngáp ngắn ngáp dài
    ignorant comme une carpe — dốt như bò
    muet comme une carpe — câm như hến
    s’ennuyer comme une carpe — buồn như chấu cắn

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
carpe
/kaʁp/
carpes
/kaʁp/

carpe /kaʁp/

  1. (Giải phẫu) Khối xương cổ tay.

Tham khảo

[sửa]