Bước tới nội dung

carpet-bombing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːr.pət.ˈbɑː.miɳ/

Danh từ

[sửa]

carpet-bombing /ˈkɑːr.pət.ˈbɑː.miɳ/

  1. Sự ném bom rải thảm.

Tham khảo

[sửa]