Bước tới nội dung

carreleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kaʁ.lœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
carreleur
/kaʁ.lœʁ/
carreleurs
/kaʁ.lœʁ/

carreleur /kaʁ.lœʁ/

  1. Thợ lát.

Tham khảo

[sửa]