carriérisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.ʁje.ʁizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
carriérisme /ka.ʁje.ʁizm/ |
carriérisme /ka.ʁje.ʁizm/ |
carriérisme gđ /ka.ʁje.ʁizm/
Tham khảo
[sửa]- "carriérisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)