Bước tới nội dung

carrion-crow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɛr.i.ən.ˈkroʊ/

Danh từ

[sửa]

carrion-crow /ˈkɛr.i.ən.ˈkroʊ/

  1. Con quạ.

Tham khảo

[sửa]