carrossable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.ʁɔ.sabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | carrossable /ka.ʁɔ.sabl/ |
carrossables /ka.ʁɔ.sabl/ |
Giống cái | carrossable /ka.ʁɔ.sabl/ |
carrossables /ka.ʁɔ.sabl/ |
carrossable /ka.ʁɔ.sabl/
Tham khảo
[sửa]- "carrossable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)