Bước tới nội dung

xe cộ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ko̰ʔ˨˩˧˥ ko̰˨˨˧˧ ko˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ko˨˨˧˥ ko̰˨˨˧˥˧ ko̰˨˨

Danh từ

[sửa]

xe cộ

  1. Xe (nói khái quát).
    Xe cộ qua lại.
    Tai nạn xe cộ.

Tham khảo

[sửa]