Bước tới nội dung

carry bit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæ.ri ˈbɪt/

Danh từ

[sửa]

carry bit /ˈkæ.ri ˈbɪt/

  1. (Tech) Bit mang sang.

Tham khảo

[sửa]