Bước tới nội dung

carsickness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːr.ˌsɪk.nəs/

Danh từ

[sửa]

carsickness /ˈkɑːr.ˌsɪk.nəs/

  1. Xem carsick

Tham khảo

[sửa]