cart-track

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːrt.ˈtræk/

Danh từ[sửa]

cart-track /ˈkɑːrt.ˈtræk/

  1. Đường cho xe bò đi.

Tham khảo[sửa]