casaquin
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.za.kɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
casaquin /ka.za.kɛ̃/ |
casaquin /ka.za.kɛ̃/ |
casaquin gđ /ka.za.kɛ̃/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Áo cánh, áo ngắn (của nữ).
- avoir quelque chose dans le casaquin — (thân mật) ngúng nguẩy
- donner sur le casaquin — (thân mật) bốc lên đầu, làm cho choáng váng (rượu)
- donner sur le casaquin à quelqu'un; sauter sur le casaquin à quelqu'un ; tomber sur le casaquin à quelqu'un — (thông tục) dần cho ai một trận
Tham khảo
[sửa]- "casaquin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)