Bước tới nội dung

casaquin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.za.kɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
casaquin
/ka.za.kɛ̃/
casaquin
/ka.za.kɛ̃/

casaquin /ka.za.kɛ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Áo cánh, áo ngắn (của nữ).
    avoir quelque chose dans le casaquin — (thân mật) ngúng nguẩy
    donner sur le casaquin — (thân mật) bốc lên đầu, làm cho choáng váng (rượu)
    donner sur le casaquin à quelqu'un; sauter sur le casaquin à quelqu'un ; tomber sur le casaquin à quelqu'un — (thông tục) dần cho ai một trận

Tham khảo

[sửa]