cascading
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌkæs.ˈkeɪ.diɳ/
Động từ[sửa]
cascading
Chia động từ[sửa]
cascade
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cascade | |||||
Phân từ hiện tại | cascading | |||||
Phân từ quá khứ | cascaded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cascade | cascade hoặc cascadest¹ | cascades hoặc cascadeth¹ | cascade | cascade | cascade |
Quá khứ | cascaded | cascaded hoặc cascadedst¹ | cascaded | cascaded | cascaded | cascaded |
Tương lai | will/shall² cascade | will/shall cascade hoặc wilt/shalt¹ cascade | will/shall cascade | will/shall cascade | will/shall cascade | will/shall cascade |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cascade | cascade hoặc cascadest¹ | cascade | cascade | cascade | cascade |
Quá khứ | cascaded | cascaded | cascaded | cascaded | cascaded | cascaded |
Tương lai | were to cascade hoặc should cascade | were to cascade hoặc should cascade | were to cascade hoặc should cascade | were to cascade hoặc should cascade | were to cascade hoặc should cascade | were to cascade hoặc should cascade |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cascade | — | let’s cascade | cascade | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
cascading /ˌkæs.ˈkeɪ.diɳ/
Tham khảo[sửa]
- "cascading". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)