case-by-case

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

case-by-case (so sánh hơn more case-by-case, so sánh nhất most case-by-case)

  1. Tùy trường hợp.
    Government approval is given on a case-by-case basis — Sự chấp nhận của chính phủ tùy theo từng trường hợp.