case-hardened
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkeɪs.ˈhɑːr.dᵊnd/
Tính từ
[sửa]case-hardened /ˈkeɪs.ˈhɑːr.dᵊnd/
Tham khảo
[sửa]- "case-hardened", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
case-hardened /ˈkeɪs.ˈhɑːr.dᵊnd/