casernement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.zɛʁ.nə.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
casernement
/ka.zɛʁ.nə.mɑ̃/
casernements
/ka.zɛʁ.nə.mɑ̃/

casernement /ka.zɛʁ.nə.mɑ̃/

  1. Sự đóng trại.
  2. Nhà cửa (trong) doanh trại.

Tham khảo[sửa]