casernement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.zɛʁ.nə.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
casernement /ka.zɛʁ.nə.mɑ̃/ |
casernements /ka.zɛʁ.nə.mɑ̃/ |
casernement gđ /ka.zɛʁ.nə.mɑ̃/
- Sự đóng trại.
- Nhà cửa (trong) doanh trại.
Tham khảo
[sửa]- "casernement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)