Bước tới nội dung

casse-cou

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

casse-cou /kas.ku/

  1. Chỗ dễ ngã.
  2. Kẻ làm liều.
    crier casse-cou à quelqu'un — báo cho ai có sự nguy hiểm

Tham khảo

[sửa]