cassiterite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈsɪ.tə.ˌrɑɪt/
Danh từ
[sửa]cassiterite /kə.ˈsɪ.tə.ˌrɑɪt/
Tham khảo
[sửa]- "cassiterite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cassiterite /kə.ˈsɪ.tə.ˌrɑɪt/