Bước tới nội dung

cat-house

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæt.ˈhɑʊs/

Danh từ

[sửa]

cat-house /ˈkæt.ˈhɑʊs/

  1. (Từ mỹ, tục tĩu) Nhà thổ.

Tham khảo

[sửa]