Bước tới nội dung

cat-like

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæt.ˈlɑɪk/

Tính từ

[sửa]

cat-like /ˈkæt.ˈlɑɪk/

  1. Như mèo.

Tham khảo

[sửa]