Bước tới nội dung

catalogne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ta.lɔɲ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
catalogne
/ka.ta.lɔɲ/
catalogne
/ka.ta.lɔɲ/

catalogne gc /ka.ta.lɔɲ/

  1. (Tiếng địa phương) Vải hoa (dùng làm nệm, làm màn cửa... ).

Tham khảo

[sửa]