Bước tới nội dung

cataplasme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ta.plasm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cataplasme
/ka.ta.plasm/
cataplasmes
/ka.ta.plasm/

cataplasme /ka.ta.plasm/

  1. (Y học) Thuốc đắp.

Tham khảo

[sửa]