cataplasme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.ta.plasm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cataplasme /ka.ta.plasm/ |
cataplasmes /ka.ta.plasm/ |
cataplasme gđ /ka.ta.plasm/
Tham khảo
[sửa]- "cataplasme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)