catchall
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]catchall (số nhiều catchalls)
- Bãi, bãi chứa, ổ chuột.
- If you're not careful, the entrance table will quickly become a catchall for things that come in the door.
- The category was a catchall for items that were not filed elsewhere.
Ghi chú sử dụng
[sửa]Dùng để chỉ những nơi có thể vứt vào đó bất cứ thứ gì một cách bừa bãi, lộn xộn mà không cần suy nghĩ.