Bước tới nội dung

catchall

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

catchall (số nhiều catchalls)

  1. Bãi, bãi chứa, ổ chuột.
    If you're not careful, the entrance table will quickly become a catchall for things that come in the door.
    The category was a catchall for items that were not filed elsewhere.

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Dùng để chỉ những nơi có thể vứt vào đó bất cứ thứ gì một cách bừa bãi, lộn xộn mà không cần suy nghĩ.