Bước tới nội dung

catechol

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæ.tə.ˌkɔl/

Danh từ

[sửa]

catechol /ˈkæ.tə.ˌkɔl/

  1. (Hoá học) Catechin.
  2. (Hoá học) Pyrocatechin.

Tham khảo

[sửa]