catfish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

catfish

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæt.ˌfɪʃ/

Danh từ[sửa]

catfish (số nhiều catfish) /ˈkæt.ˌfɪʃ/

  1. Cá da trơn.

Tham khảo[sửa]