cathay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

cathay

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kæ.ˈθeɪ/

Danh từ[sửa]

cathay /kæ.ˈθeɪ/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Trung Quốc.

Tham khảo[sửa]