cauchemardesque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔʃ.maʁ.dɛsk/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực cauchemardesque
/kɔʃ.maʁ.dɛsk/
cauchemardesques
/kɔʃ.maʁ.dɛsk/
Giống cái cauchemardesque
/kɔʃ.maʁ.dɛsk/
cauchemardesques
/kɔʃ.maʁ.dɛsk/

cauchemardesque /kɔʃ.maʁ.dɛsk/

  1. Bị bóng đè.
    Sommeil cauchemardeux — giấc ngủ bị bóng đè
  2. Như ác mộng.

Tham khảo[sửa]