cauchemardeux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔʃ.maʁ.dø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cauchemardeux /kɔʃ.maʁ.dø/ |
cauchemardeux /kɔʃ.maʁ.dø/ |
Giống cái | cauchemardeuse /kɔʃ.maʁ.døz/ |
cauchemardeuses /kɔʃ.maʁ.døz/ |
cauchemardeux /kɔʃ.maʁ.dø/
Tham khảo[sửa]
- "cauchemardeux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)