caudex

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔ.ˌdɛks/

Danh từ[sửa]

caudex /ˈkɔ.ˌdɛks/ (Số nhiều: caudices, caudexes)

  1. (Thực vật) Thân (cây gỗ).

Tham khảo[sửa]