causant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.zɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực causant
/kɔ.zɑ̃/
causants
/kɔ.zɑ̃/
Giống cái causante
/kɔ.zɑ̃t/
causantes
/kɔ.zɑ̃t/

causant /kɔ.zɑ̃/

  1. (Thân mật) Thích chuyện trò.

Tham khảo[sửa]