cautionner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.sjɔ.ne/
Ngoại động từ
[sửa]cautionner ngoại động từ /kɔ.sjɔ.ne/
- Bảo lãnh cho.
- Cautionner un débiteur — bảo lãnh cho người vay nợ
- Bảo đảm.
- Cautionner la probité de quelqu'un — bảo đảm sự trung thực của người nào
Tham khảo
[sửa]- "cautionner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)