Bước tới nội dung

cautionner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.sjɔ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

cautionner ngoại động từ /kɔ.sjɔ.ne/

  1. Bảo lãnh cho.
    Cautionner un débiteur — bảo lãnh cho người vay nợ
  2. Bảo đảm.
    Cautionner la probité de quelqu'un — bảo đảm sự trung thực của người nào

Tham khảo

[sửa]