Bước tới nội dung

cavernicole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cavernicoles
/ka.vɛʁ.ni.kɔl/
cavernicoles
/ka.vɛʁ.ni.kɔl/
Giống cái cavernicoles
/ka.vɛʁ.ni.kɔl/
cavernicoles
/ka.vɛʁ.ni.kɔl/

cavernicole

  1. (Sống) Ở hang.
    Animaux cavernicoles — động vật ở hang

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cavernicoles
/ka.vɛʁ.ni.kɔl/
cavernicoles
/ka.vɛʁ.ni.kɔl/

cavernicole

  1. Động vậthang.

Tham khảo

[sửa]