cavernously
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkæ.vɜː.nəs.li/
Phó từ
[sửa]cavernously /ˈkæ.vɜː.nəs.li/
- Xem cavernous
Tham khảo
[sửa]- "cavernously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cavernously /ˈkæ.vɜː.nəs.li/