Bước tới nội dung

cavernously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæ.vɜː.nəs.li/

Phó từ

[sửa]

cavernously /ˈkæ.vɜː.nəs.li/

  1. Xem cavernous

Tham khảo

[sửa]