cavernous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæ.vɜː.nəs/

Tính từ[sửa]

cavernous /ˈkæ.vɜː.nəs/

  1. Có nhiều hang động.
  2. Như hang.
  3. (Thuộc) Hang.
    cavernous sinus — xoang hang
  4. Rất lớn.
    The cavernous Los Angeles Coliseum - đấu trường Los Angeles khổng lồ.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]