cavernous
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkæ.vɜː.nəs/
Tính từ
[sửa]cavernous /ˈkæ.vɜː.nəs/
- Có nhiều hang động.
- Như hang.
- (Thuộc) Hang.
- cavernous sinus — xoang hang
- Rất lớn.
- The cavernous Los Angeles Coliseum - đấu trường Los Angeles khổng lồ.
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "cavernous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)