cavernous
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkæ.vɜː.nəs/
Tính từ
cavernous /ˈkæ.vɜː.nəs/
- Có nhiều hang động.
- Như hang.
- (Thuộc) Hang.
- cavernous sinus — xoang hang
- Rất lớn.
- The cavernous Los Angeles Coliseum - đấu trường Los Angeles khổng lồ.
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cavernous”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)