Bước tới nội dung

ce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ viết tắt

[sửa]

ce

  1. Giáo hội Anh quốc (Church of England).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ce

  1. (Cet khi đứng trước nguyên âm hay h câm; danh từ giống cái cette; số nhiều ces) Này, ấy.
    Ce livre — quyển sách này

Tham khảo

[sửa]