ce
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Từ viết tắt[sửa]
ce
Tham khảo[sửa]
- "ce". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
ce
- (Cet khi đứng trước nguyên âm hay h câm; danh từ giống cái cette; số nhiều ces) Này, ấy.
- Ce livre — quyển sách này
Tham khảo[sửa]
- "ce". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)