ce
Giao diện
Tiếng Anh
Từ viết tắt
ce
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ce”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Tính từ
ce
- (Cet khi đứng trước nguyên âm hay h câm; danh từ giống cái cette; số nhiều ces) Này, ấy.
- Ce livre — quyển sách này
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ce”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Semai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ce
Tham khảo
- Tiếng Semai tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.