ceinturon
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ceinturon /sɛ̃.ty.ʁɔ̃/ |
ceinturons /sɛ̃.ty.ʁɔ̃/ |
ceinturon gđ /sɛ̃.ty.ʁɔ̃/
- (Quân sự) Thắt lưng.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)