celebrator
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɛ.lə.ˌbreɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]celebrator /ˈsɛ.lə.ˌbreɪ.tɜː/
- Xem celebrate
Tham khảo
[sửa]- "celebrator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
celebrator /ˈsɛ.lə.ˌbreɪ.tɜː/