Bước tới nội dung

celery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsɛ.lə.ri/
Hoa Kỳ

Danh từ

celery /ˈsɛ.lə.ri/

  1. (Thực vật học) Cần tây.

Tham khảo