Bước tới nội dung

celestially

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈlɛs.tʃəl.li/

Phó từ

[sửa]

celestially /sə.ˈlɛs.tʃəl.li/

  1. Xem celestial

Tham khảo

[sửa]