Bước tới nội dung

celestial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈlɛs.tʃəl/
Hoa Kỳ
  • Tách âm: ce‧les‧tial

Tính từ

[sửa]

celestial /sə.ˈlɛs.tʃəl/

  1. (Thuộc) Trời.
    celestial blue — xanh da trời
  2. tính chất như thiên đàng; như thiên đàng.
    celestial happiness — hạnh phúc như ở thiên đàng, hạnh phúc tuyệt vời

Tham khảo

[sửa]