celsius

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛɫ.si.əs/

Tính từ[sửa]

celsius /ˈsɛɫ.si.əs/

  1. Thuộc về độ bách phân.

Tham khảo[sửa]