cental

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛn.tᵊl/

Danh từ[sửa]

cental /ˈsɛn.tᵊl/

  1. Tạ Anh (bằng 45kg36).

Tham khảo[sửa]