centigram
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɛn.tə.ˌɡræm/
Danh từ
[sửa]centigram (số nhiều centigrams) /ˈsɛn.tə.ˌɡræm/
Tham khảo
[sửa]- "centigram", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
centigram (số nhiều centigrams) /ˈsɛn.tə.ˌɡræm/