Bước tới nội dung

centralisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑ̃t.ʁa.lizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
centralisme
/sɑ̃t.ʁa.lizm/
centralisme
/sɑ̃t.ʁa.lizm/

centralisme /sɑ̃t.ʁa.lizm/

  1. (Chính trị) Chế độ tập trung.
    Centralisme démocratique — chế độ tập trung dân chủ

Tham khảo

[sửa]