centrically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɛn.trɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]centrically /ˈsɛn.trɪ.kəl.li/
- Xem centric
Tham khảo
[sửa]- "centrically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
centrically /ˈsɛn.trɪ.kəl.li/