Bước tới nội dung

centric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛn.trɪk/

Tính từ

[sửa]

centric /ˈsɛn.trɪk/

  1. (Thuộc) Chỗ chính giữa (thuộc) tung tâm; ở giữa, ở trung tâm.
  2. (Sinh vật học) (thuộc) trung khu thần kinh.

Tham khảo

[sửa]